🔍
Search:
ĐẦU TAY
🌟
ĐẦU TAY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
처음으로 지었거나 발표한 작품.
1
TÁC PHẨM ĐẦU TAY:
Tác phẩm được viết ra hoặc công bố lần đầu tiên.
-
Danh từ
-
1
문단이나 연예계 등의 일정한 분야에 등장하면서 처음으로 내놓은 작품.
1
TÁC PHẨM ĐẦU TAY:
Tác phẩm được đưa ra đầu tiên khi xuất hiện trong một lĩnh vực nhất định như văn học hay nghệ thuật.
-
☆☆
Danh từ
-
1
아직 결혼하지 않은 성인 여자.
1
CON GÁI CHƯA CHỒNG:
Nữ giới trưởng thành mà chưa kết hôn.
-
2
남자와 성적 관계를 한 번도 맺지 않은 여자.
2
CON GÁI CÒN TRINH, GÁI TRINH:
Nữ giới chưa lần nào quan hệ tình dục với đàn ông.
-
3
일이나 행동을 처음으로 함.
3
KHỞI SỰ, ĐẦU TAY:
Việc lần đầu tiên thực hiện công việc hay hành động nào đó.